seasonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seasonable
Phát âm : /'si:znəbl/
+ tính từ
- hợp thời vụ, đúng với mùa
- seasonable weather
thời tiết đúng (với mùa)
- seasonable weather
- hợp thời, đúng lúc
- seasonable aid
sự giúp đỡ đúng lúc
- seasonable aid
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
timely well-timed(a) well timed(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seasonable"
- Những từ có chứa "seasonable":
seasonable seasonableness unseasonable unseasonableness
Lượt xem: 321