timely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timely
Phát âm : /'taimli/
+ tính từ
- đúng lúc, hợp thời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seasonable well-timed(a) well timed(p) seasonably well-timed apropos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "timely"
Lượt xem: 683