segregate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: segregate
Phát âm : /'segrigit/
+ tính từ
- (động vật học) ở đơn độc
- (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt
+ động từ
- tách riêng, chia riêng ra
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
desegregate integrate mix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "segregate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "segregate":
segregate surrogate - Những từ có chứa "segregate":
desegregate segregate
Lượt xem: 332