seismograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seismograph
Phát âm : /'saizməgrɑ:f/
+ danh từ
- máy ghi địa chấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seismograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seismograph":
seismograph seismography - Những từ có chứa "seismograph":
seismograph seismography
Lượt xem: 395