seismography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seismography
Phát âm : /saiz'mɔgrəfi/
+ danh từ
- môm ghi địa chấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seismography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seismography":
seismograph seismography
Lượt xem: 268