seizable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seizable
Phát âm : /'si:zəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seizable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seizable":
sable seizable shakable sizable sizeable sociable squeezable suable - Những từ có chứa "seizable":
seizable unseizable
Lượt xem: 461