sociable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sociable
Phát âm : /'souʃəbl/
+ tính từ
- dễ gần, dễ chan hoà
- thích giao du, thích kết bạn
- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
+ danh từ
- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
- ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sociable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sociable":
sable seizable shakable sizable sizeable sociable suable - Những từ có chứa "sociable":
associable dissociable insociable sociable unsociable unsociableness
Lượt xem: 1546