self-abandonment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-abandonment
Phát âm : /'selfə'bændənmənt/
+ danh từ
- sự miệt mài, sự mê mải
- sự phóng túng, sự tự buông thả
Lượt xem: 491
Từ vừa tra