--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-abandonment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-abandonment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-abandonment
Phát âm : /'selfə'bændənmənt/
+ danh từ
sự miệt mài, sự mê mải
sự phóng túng, sự tự buông thả
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
self-abandonment
:
sự miệt mài, sự mê mải