--

self-assurance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-assurance

Phát âm : /'selfə'ʃuərəns/

+ danh từ

  • lòng tự tin; sự tự tin
Từ liên quan
Lượt xem: 355