sureness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sureness
Phát âm : /'ʃuənis/
+ danh từ
- tính chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assurance self-assurance confidence self-confidence authority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sureness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sureness":
soreness sorriness sourness squareness sugariness sureness - Những từ có chứa "sureness":
cocksureness sureness
Lượt xem: 371