self-contempt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-contempt
Phát âm : /'selfkən'tempt/
+ danh từ
- sự tự coi thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-contempt"
- Những từ có chứa "self-contempt":
self-contempt self-contemptuous - Những từ có chứa "self-contempt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khinh dể ngạo đời khinh thường kiềng
Lượt xem: 307