self-discipline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-discipline
Phát âm : /'self'disiplin/
+ danh từ
- kỷ luật tự giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-denial self-control
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-discipline"
- Những từ có chứa "self-discipline" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỷ luật giới luật xử trí biểu lộ buông lỏng nghiêm chỉnh khuôn phép nghiêm minh ngặt
Lượt xem: 765