self-denial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-denial
Phát âm : /selfdi'naiəl/
+ danh từ
- sự hy sinh (vì người khác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abnegation self-abnegation denial self-renunciation self-discipline self-control
Lượt xem: 461