self-respecting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-respecting
Phát âm : /'selfris'pektiɳ/
+ tính từ
- tự trọng, có thái độ tự trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dignified self-respectful
Lượt xem: 359