dignified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dignified
Phát âm : /'dignifaid/
+ tính từ
- đáng, xứng, xứng đáng
- có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý
- đường hoàng; trang nghiêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-respecting self-respectful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dignified"
- Những từ có chứa "dignified":
dignified undignified - Những từ có chứa "dignified" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đằng thằng nghiêm trang chững chạc dõng dạc đĩnh đạc đàng hoàng chững
Lượt xem: 369