self-restrained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-restrained
Phát âm : /'selfris'treind/
+ tính từ
- tự kiền chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-restrained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-restrained":
self-restrained self-restraint
Lượt xem: 392