--

self-restrained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-restrained

Phát âm : /'selfris'treind/

+ tính từ

  • tự kiền chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-restrained"
Lượt xem: 348