self-restraint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-restraint
Phát âm : /'selfris'treint/
+ danh từ
- sự tự kiền chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-restraint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-restraint":
self-restrained self-restraint - Những từ có chứa "self-restraint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiềm hoả thẳng thừng thẳng cánh mặc sức
Lượt xem: 544