semantic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semantic
Phát âm : /si'mæntik/
+ tính từ
- (thuộc) ngữ nghĩa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semantic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semantic":
schematic semantic semantics sematic semiotics semitic somatic somitic - Những từ có chứa "semantic":
autosemantic cognitive semantics conceptual semantics polysemantic semantic semantics
Lượt xem: 484