semantics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semantics
Phát âm : /si'mæntiks/ Cách viết khác : (semasiology) /si,meisiə'lɔdʤi/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- ngữ nghĩa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semantics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semantics":
scanties semantic semantics sematic semeiotics semiotics semitic somatic - Những từ có chứa "semantics":
cognitive semantics conceptual semantics semantics
Lượt xem: 496