semeiotics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semeiotics
Phát âm : /,si:mi'ɔlədʤi/ Cách viết khác : (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/
+ danh từ
- (y học) triệu chứng học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semeiotics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semeiotics":
semantics semeiotics semiotics semitic
Lượt xem: 288