semi-rigid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-rigid
Phát âm : /'semi'ridʤid/
+ tính từ
- nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-rigid"
- Những từ có chứa "semi-rigid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm cứng bán thành phẩm chấm phẩy dấu chấm phẩy bán phong kiến bán phụ âm more...
Lượt xem: 382