--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cứng
+ adj
Hard; tough; rigid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cứng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"cứng"
:
cánh cứng
cứng
cứng cỏi
mới cứng
nói cứng
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
cứng
:
Hard; tough; rigid
+
nội nhập
:
(tâm lý) Introjection
+
tryst
:
hẹn hò, hẹn gặp
+
chung quanh
:
Surrounding area, neighbourhoodchung quanh làng có lũy tre bao bọcthere is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the villagetừ nốiAboutthu thập tài liệu chung quanh một vấn đềto gather materials about a questiondư luận xôn xao chung quanh cái tin ấythere was a stir in public opinion about that piece of news
+
comic
:
hài hước, khôi hàia comic song bài hát hài hướccomic strip trang tranh chuyện vui (ở báo)