sentiency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentiency
Phát âm : /'senʃəns/ Cách viết khác : (sentiency) /'senʃənsi/
+ danh từ
- khả năng cảm giác, khả năng tri giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sense sensation sentience sensory faculty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentiency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sentiency":
sentence sentience sentiency - Những từ có chứa "sentiency":
insentiency sentiency
Lượt xem: 346