sentience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentience
Phát âm : /'senʃəns/ Cách viết khác : (sentiency) /'senʃənsi/
+ danh từ
- khả năng cảm giác, khả năng tri giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sense sensation sentiency sensory faculty awareness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sentience":
sentence sentience sentiency - Những từ có chứa "sentience":
insentience sentience
Lượt xem: 497