sergeant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sergeant
Phát âm : /'sɑ:dʤənt/ Cách viết khác : (serjeant) /'sɑ:dʤənt/
+ danh từ
- (quân sự) trung sĩ
- hạ sĩ cảnh sát
- Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
serjeant-at-law serjeant sergeant-at-law police sergeant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sergeant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sergeant":
sergeant serjeant - Những từ có chứa "sergeant":
command sergeant major desk sergeant drill-sergeant lance-sergeant provost sergeant sergeant sergeant-fish sergeant-major sergeantship - Những từ có chứa "sergeant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung sĩ thượng sĩ quản cơ Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 440