--

serjeant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serjeant

Phát âm : /'sɑ:dʤənt/ Cách viết khác : (serjeant) /'sɑ:dʤənt/

+ danh từ

  • (quân sự) trung sĩ
  • hạ sĩ cảnh sát
  • Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serjeant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "serjeant"
    sergeant serjeant
Lượt xem: 296