--

serpent-eater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serpent-eater

Phát âm : /'sekrətri'bə:d/ Cách viết khác : (serpent-eater) /'sə:pənt,i:tə/

+ danh từ

  • (động vật học) diều ăn rắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serpent-eater"
  • Những từ có chứa "serpent-eater" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phàm ăn phàm khỏe rắn
Lượt xem: 221