rắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn+ adj
- hard; rigid
- rắn như rát
as hard a sa iron
- rắn như rát
+ noun
- snake; serpent
- rắn độc
poisonous snake
- rắn độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rắn":
ra ơn ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân more... - Những từ có chứa "rắn":
đêm trắng cánh kiến trắng cải trắng chân trắng chất rắn khoán trắng nói trắng rắn rắn cạp nia rắn cạp nong more...
Lượt xem: 511