serpent-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serpent-grass
Phát âm : /'sə:pəntgrɑ:s/
+ danh từ
- (thực vật học) cây quyền sâm núi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serpent-grass"
- Những từ có chứa "serpent-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi rắn ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả cỏ gà cỏ mật more...
Lượt xem: 199