serrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serrate
Phát âm : /'serit/ Cách viết khác : (serrated) /se'reitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) có răng cưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
serrated saw-toothed toothed notched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serrate"
Lượt xem: 389