surat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surat
Phát âm : /su'ræt/
+ danh từ
- vải xurat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surat":
scrota secret seriate serrate shirt short shred skirt sort squirt more... - Những từ có chứa "surat":
commensurate commensurateness incommensurate incommensurateness surat
Lượt xem: 388