--

servitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: servitude

Phát âm : /'sə:vitjud/

+ danh từ

  • sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
    • pháp penal servitude for life
      tội khổ sai chung thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "servitude"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "servitude"
    serviette servitude
  • Những từ có chứa "servitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khổ sai cam
Lượt xem: 275