cam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam
Phát âm : /kæm/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cam":
caecum caiman cain cam came cameo camion can cane canny more... - Những từ có chứa "cam":
aerocamera aide-de-camp aides-de-camp astrophotocamera became bicameral boot camp cam cam-shaft camaraderie more...
Lượt xem: 901