shabbiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shabbiness
Phát âm : /'ʃæbinis/
+ danh từ
- tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
- tính bủn xỉn
- tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
injustice unfairness iniquity seediness manginess sleaziness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shabbiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shabbiness":
sappiness scabbiness shabbiness soapiness
Lượt xem: 369