steadiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steadiness
Phát âm : /'stedinis/
+ danh từ
- tính vững chắc
- sự điều đặn, sự đều đều
- tính kiên định
- sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
- tính đứng đắn, tính chín chắn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unsteadiness ricketiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steadiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "steadiness":
sadness shadiness staidness steadiness steading steaminess stoniness
Lượt xem: 441