--

shake-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shake-out

Phát âm : /'ʃeik'aut/

+ danh từ

  • nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shake-out"
Lượt xem: 449