rùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùng+
- Sea fishing-net
- Shake gently and horizontally
- Rùng cái rây bột
To shake gently and horizontally a flour sieve
- Rùng cái rây bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rùng":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng riêng riềng rong more... - Những từ có chứa "rùng":
ấu trùng cà rùng côn trùng khử trùng ngàn trùng nhị trùng âm nhiễm trùng rùng rùng mình rùng núi more... - Những từ có chứa "rùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
creepy shiver shudder inferno thrill horror creepy-crawly dither creep ghastly more...
Lượt xem: 417