shambles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shambles
Phát âm : /'ʃæmblz/
+ danh từ số nhiều
- lò mổ, lò sát sinh
- cảnh chiếm giết loạn xạ
- mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abattoir butchery slaughterhouse
Lượt xem: 545