butchery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butchery
Phát âm : /'butʃəri/
+ danh từ
- lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
- sự giết chóc, sự tàn sát
+ định ngữ
- (thuộc) nghề bán thịt
- butchery trade
nghề bán thịt
- butchery trade
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slaughter massacre mass murder carnage butchering abattoir shambles slaughterhouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butchery"
Lượt xem: 561