shamefaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shamefaced
Phát âm : /'ʃeim,feist/
+ tính từ
- thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ
- (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shamefaced"
- Những từ có chứa "shamefaced":
shamefaced shamefacedness - Những từ có chứa "shamefaced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sạm mặt sạn mặt sần mặt
Lượt xem: 1089