--

shamefaced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shamefaced

Phát âm : /'ʃeim,feist/

+ tính từ

  • thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ
  • (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shamefaced"
Lượt xem: 1044