guilty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guilty+ Adjective
- xấu hổ, hổ thẹn
- a guilty look
vẻ mặt xấu hổ
- a guilty look
- phạm tội, có tội
- guilty of murder
phạm tội giết người
- guilty of murder
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hangdog shamefaced shamed - Từ trái nghĩa:
innocent guiltless clean-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guilty"
Lượt xem: 837