--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sharepusher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sharepusher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharepusher
Phát âm : /'ʃeə,puʃə/
+ danh từ
(thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị)
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
sharepusher
:
(thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị)
+
diphthong
:
nguyên âm đôi
+
camera-man
:
người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh
+
composing-machine
:
(ngành in) máy sắp chữ
+
spec
:
(thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ