--

sharp-eared

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharp-eared

Phát âm : /'ʃɑ:p'iəd/

+ tính từ

  • có tai nhọn
  • thính tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sharp-eared"
Lượt xem: 285