--

buốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buốt

+ adj  

  • Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting
    • lạnh buốt xương
      frozen to the bone
    • đau buốt như kim châm
      to feel a sharp pain as if pricked by needles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buốt"
Lượt xem: 586