--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sharpshooter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nuốt lời
:
Go back on one ' s wordHức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lờiTo go back on one's word after making such a solemn promise
+
bàn ghế
:
Furniture
+
câm
:
Dumb, mutengười câma dumb persongiả câm giả điếcto sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumbtín hiệu câmdumb signskịch câma dumb show, a mime, a pantomimechữ " h " câm trong chữ Phápthe mute "h" in a French word
+
side-slip
:
sự trượt sang một bên
+
ác ý
:
Malice, malignity, ill willcâu nói đùa của nó không có ác ý gì đâuthere is no malice in his joke, no offence is meant in his joke