--

shear steel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shear steel

Phát âm : /'ʃiə'sti:l/

+ danh từ

  • thép làm kéo, thép làm dao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shear steel"
Lượt xem: 438