--

hớt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hớt

+ verb  

  • to cut; to clip; to crop; to shear
    • hớt tóc
      to cut the hair to skim; to remove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hớt"
Lượt xem: 406