sheltered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheltered
Phát âm : /'ʃeltəd/
+ tính từ
- được che, được che chở, được bảo vệ
- sheltered trades
những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)
- sheltered trades
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheltered"
- Những từ có chứa "sheltered":
sheltered unsheltered - Những từ có chứa "sheltered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sạp khuất
Lượt xem: 265