shikaree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shikaree
Phát âm : /ʃi'kæri/ Cách viết khác : (shekaree) /ʃi'kæri/ (shekarry) /ʃi'kæri/ (shikari) /ʃi'kæ
+ danh từ
- người đi săn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shikaree"
Lượt xem: 235