shire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shire
Phát âm : /'ʃaiə/
+ danh từ
- quận, huyện
- the shires
những quận miền trung du nước Anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước Anh
- the shires
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shire":
sacra sahara sari saury scar scare scary score scree screw more... - Những từ có chứa "shire":
cheshire cat devonshire devonshire cream shire
Lượt xem: 523